Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mân
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: MRRPA (一口口心日)
Unicode: U+40C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4