Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mân
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: MRHPA (一口竹心日)
Unicode: U+7888
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Quảng Đông: man4

Dị thể 1

Chữ gần giống 4