Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
võng 网 (+0 nét)
Hình thái:
⿰⺲离Nét bút:
丨フ丨丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶Thương Hiệt: WLYUB (田中卜山月)
Unicode:
U+4360Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận