Có 3 kết quả:

lily
Âm Nôm: li, ly,
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: MGYUB (一土卜山月)
Unicode: U+7483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , li, ly
Âm Pinyin: ㄌㄧ, ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/3

li

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc lưu li

ly

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lưu ly

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

pha lê