Có 1 kết quả:

li
Âm Nôm: li
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: HYUB (竹卜山月)
Unicode: U+7BF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/1

li

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

li (bờ rào)