Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
dương 羊 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺶危Nét bút:
丶ノ一一一ノノフ一ノフフThương Hiệt: TQNMU (廿手弓一山)
Unicode:
U+436FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận