Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: IFNMU (戈火弓一山)
Unicode: U+796A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỷ

Chữ gần giống 10