Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺡危Nét bút:
丶丶一ノフ一ノフフThương Hiệt: ENMU (水弓一山)
Unicode:
U+6D08Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Chữ gần giống 9
Bình luận