Có 3 kết quả:

õngỏngống
Âm Nôm: õng, ỏng, ống
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: BCIM (月金戈一)
Unicode: U+4425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngong3, ngung3

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/3

õng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

õng ẹo

ỏng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bụng ỏng

ống

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ống chân