Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
xa 車 (+8 nét)
Hình thái:
⿰車宛Nét bút:
一丨フ一一一丨丶丶フノフ丶フフThương Hiệt: JJJNU (十十十弓山)
Unicode:
U+485DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận