Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: hắc 黑 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: WFJNU (田火十弓山)
Unicode: U+9EE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uất
Âm Pinyin: ㄩˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: wat1

Dị thể 4

Chữ gần giống 12