Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: phụ 阜 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: NLSRR (弓中尸口口)
Unicode: U+49E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0