Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
phong 風 (+7 nét)
Hình thái:
⿺風赤Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶一丨一ノ丨ノ丶Thương Hiệt: HNGLC (竹弓土中金)
Unicode:
U+4B09Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 9
Bình luận