Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
thực 食 (+5 nét)
Hình thái:
⿰飠半Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一丨Thương Hiệt: OIFQ (人戈火手)
Unicode:
U+4B33Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 4
Chữ gần giống 24
Bình luận