Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: SFIRM (尸火戈口一)
Unicode: U+4B99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwik1, wik6

Chữ gần giống 10

Bình luận 0