Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻先
Nét bút: ノ丨ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: OHGU (人竹土山)
Unicode: U+4F81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻先
Nét bút: ノ丨ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: OHGU (人竹土山)
Unicode: U+4F81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sân, tân, thân
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): い.く (i.ku), つか.い (tsuka.i)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): い.く (i.ku), つか.い (tsuka.i)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0