Có 1 kết quả:

khản
Âm Nôm: khản
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一ノ丨フ
Thương Hiệt: ORHU (人口竹山)
Unicode: U+4F83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khản
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon2

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

khản

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khản khản nhi đàm (nói cương quyết)