Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khản
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: ORRR (人口口口)
Unicode: U+5058
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khản
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1