Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sĩ
Tổng nét: 12
Bộ: lập 立 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立矣
Nét bút: 丶一丶ノ一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: YTIOK (卜廿戈人大)
Unicode: U+7AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: lập 立 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立矣
Nét bút: 丶一丶ノ一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: YTIOK (卜廿戈人大)
Unicode: U+7AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sĩ
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): まつ (matsu)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): まつ (matsu)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0