Có 1 kết quả:

lưỡng
Âm Nôm: lưỡng
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OMOB (人一人月)
Unicode: U+4FE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưỡng
Âm Pinyin: liǎ ㄌㄧㄚˇ, liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Quảng Đông: loeng5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lưỡng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kĩ lưỡng