Có 2 kết quả:
lưỡng • lạng
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻兩
Nét bút: ノ丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OMLB (人一中月)
Unicode: U+5006
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lưỡng
Âm Pinyin: liǎ ㄌㄧㄚˇ, liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たくみ (takumi)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng5
Âm Pinyin: liǎ ㄌㄧㄚˇ, liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たくみ (takumi)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng5
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lưỡng lự
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nửa cân tám lạng