Có 2 kết quả:

俩 liǎ ㄌㄧㄚˇ倆 liǎ ㄌㄧㄚˇ

1/2

liǎ ㄌㄧㄚˇ [liǎng ㄌㄧㄤˇ]

U+4FE9, tổng 9 nét, bộ rén 人 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 倆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 倆

Từ điển Trung-Anh

(1) two (colloquial equivalent of 兩個|两个)
(2) both
(3) some

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 4

liǎ ㄌㄧㄚˇ [liǎng ㄌㄧㄤˇ]

U+5006, tổng 10 nét, bộ rén 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đôi, hai. ◎Như: “nhĩ môn lưỡng” 你們倆 hai anh (chị).
2. (Danh) Chút ít, vài ba. ◎Như: “hữu lưỡng tiền nhi” 有倆錢兒 có chút ít tiền.

Từ điển Trung-Anh

(1) two (colloquial equivalent of 兩個|两个)
(2) both
(3) some

Tự hình 1

Dị thể 3

Từ ghép 4