Có 2 kết quả:
俩 liǎ ㄌㄧㄚˇ • 倆 liǎ ㄌㄧㄚˇ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 倆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 倆
Từ điển Trung-Anh
(1) two (colloquial equivalent of 兩個|两个)
(2) both
(3) some
(2) both
(3) some
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 4
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đôi, hai. ◎Như: “nhĩ môn lưỡng” 你們倆 hai anh (chị).
2. (Danh) Chút ít, vài ba. ◎Như: “hữu lưỡng tiền nhi” 有倆錢兒 có chút ít tiền.
2. (Danh) Chút ít, vài ba. ◎Như: “hữu lưỡng tiền nhi” 有倆錢兒 có chút ít tiền.
Từ điển Trung-Anh
(1) two (colloquial equivalent of 兩個|两个)
(2) both
(3) some
(2) both
(3) some
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ ghép 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0