Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hân, hoen, hơn
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻欣
Nét bút: ノ丨ノノ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: OHLO (人竹中人)
Unicode: U+4FFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻欣
Nét bút: ノ丨ノノ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: OHLO (人竹中人)
Unicode: U+4FFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hân
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0