1/3
hoen [hân, hơn, hớn]
U+6B23, tổng 8 nét, bộ khiếm 欠 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 5
Không hiện chữ?
hoen [hoan]
U+6B61, tổng 21 nét, bộ khiếm 欠 (+17 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 3
Dị thể 7
hoen
U+24E27, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm