Có 3 kết quả:
tiếm • tém • tím
Âm Nôm: tiếm, tém, tím
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻替
Nét bút: ノ丨一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: OQOA (人手人日)
Unicode: U+50E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻替
Nét bút: ノ丨一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: OQOA (人手人日)
Unicode: U+50E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiết, tiếm
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.する (sen .suru), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: zim3
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.する (sen .suru), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: zim3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiếm ngôi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tóm tém (nhai thiếu răng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
màu tím; bầm tím