Có 2 kết quả:

khảingai
Âm Nôm: khải, ngai
Tổng nét: 12
Bộ: kỷ 几 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: UTHN (山廿竹弓)
Unicode: U+51F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かちどき (kachidoki), やわらぐ (yawaragu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoi2, ngoi2

Tự hình 3

Dị thể 4

1/2

khải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khải hoàn

ngai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngai vàng