Có 5 kết quả:
凱 ngai • 呆 ngai • 獃 ngai • 皑 ngai • 皚 ngai
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngai vàng
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngai bản (cứng ngắc)
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngai (khờ, đờ đẫn)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngai vàng
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0