Có 1 kết quả:
bằng
Âm Nôm: bằng
Tổng nét: 14
Bộ: kỷ 几 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱馮几
Nét bút: 丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ
Thương Hiệt: IFHN (戈火竹弓)
Unicode: U+51F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: kỷ 几 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱馮几
Nét bút: 丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ
Thương Hiệt: IFHN (戈火竹弓)
Unicode: U+51F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bằng
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: bang6, pang4
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: bang6, pang4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bằng chứng