Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰炎⺉
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
Thương Hiệt: FFLN (火火中弓)
Unicode: U+5261
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰炎⺉
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
Thương Hiệt: FFLN (火火中弓)
Unicode: U+5261
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diệm
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i), するどく.する (surudoku.suru), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: jim5, sim6
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i), するどく.する (surudoku.suru), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: jim5, sim6
Tự hình 2
Bình luận 0