Có 2 kết quả:
tễ • xẻ
Tổng nét: 16
Bộ: đao 刀 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰齊⺉
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨丨
Thương Hiệt: YXLN (卜重中弓)
Unicode: U+5291
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tễ
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai), スイ (sui), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): かる (karu), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 제, 자
Âm Quảng Đông: zai1
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai), スイ (sui), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): かる (karu), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 제, 자
Âm Quảng Đông: zai1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tễ (thuốc đã bào chế)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mổ xẻ