Có 2 kết quả:
quĩ • quỹ
Tổng nét: 14
Bộ: phương 匚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚貴
Nét bút: 一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: SLMC (尸中一金)
Unicode: U+5331
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỹ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひつ (hitsu)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひつ (hitsu)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thủ quĩ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỹ (cái hòm)