Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cẩn
Tổng nét: 8
Bộ: tiết 卩 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱丞㔾
Nét bút: フ丨フノ丶一フフ
Thương Hiệt: NEMSU (弓水一尸山)
Unicode: U+537A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: tiết 卩 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱丞㔾
Nét bút: フ丨フノ丶一フフ
Thương Hiệt: NEMSU (弓水一尸山)
Unicode: U+537A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cẩn
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 근
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 근
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0