Có 1 kết quả:

tẩm
Âm Nôm: tẩm
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶丶丨フ一
Thương Hiệt: XPR (重心口)
Unicode: U+5422
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khấm
Âm Pinyin: qìn ㄑㄧㄣˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tẩm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩm (chó mèo mửa)