Có 4 kết quả:
tăm • tấm • tầm • tẩm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tăm hơi, tiếng tăm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tấm tắc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nói tầm phào
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩm (chó mèo mửa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm