Có 1 kết quả:

nghệ
Âm Nôm: nghệ
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ
Thương Hiệt: RTN (口廿弓)
Unicode: U+5453
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghệ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

nghệ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tài nghệ