Có 2 kết quả:

hưởnghắng
Âm Nôm: hưởng, hắng
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RHBR (口竹月口)
Unicode: U+54CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hưởng
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひび.く (hibi.ku)
Âm Quảng Đông: hoeng2

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/2

hưởng

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ảnh hưởng; âm hưởng; hưởng ứng

hắng

giản thể

Từ điển Hồ Lê

đằng hắng, hắng giọng