Có 1 kết quả:

tẩm
Âm Nôm: tẩm
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: RSME (口尸一水)
Unicode: U+551A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: cam3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tẩm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩm (chó mèo mửa)