Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: ROMR (口人一口)
Unicode: U+5565
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: shá ㄕㄚˊ, shà ㄕㄚˋ
Âm Quảng Đông: saa1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sá chi