1/2
shá ㄕㄚˊ [shà ㄕㄚˋ]
U+503D, tổng 10 nét, bộ rén 人 (+8 nét)phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
U+5565, tổng 11 nét, bộ kǒu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ ghép 8