Có 2 kết quả:

倽 shá ㄕㄚˊ啥 shá ㄕㄚˊ

1/2

shá ㄕㄚˊ [shà ㄕㄚˋ]

U+503D, tổng 10 nét, bộ rén 人 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 啥[sha2]

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

shá ㄕㄚˊ [shà ㄕㄚˋ]

U+5565, tổng 11 nét, bộ kǒu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

dialectal equivalent of 什麼|什么[shen2 me5]

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Từ ghép 8