Âm Nôm: óng, ông Tổng nét: 13 Bộ: khẩu 口 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口翁 Nét bút: 丨フ一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一 Thương Hiệt: RCIM (口金戈一) Unicode: U+55E1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ông Âm Quan thoại: wēng ㄨㄥ Âm Quảng Đông: jung1