Có 2 kết quả:
viên • vườn
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗元
Nét bút: 丨フ一一ノフ一
Thương Hiệt: WMMU (田一一山)
Unicode: U+56ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoan, viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), ガン (gan), タン (tan), エン (en)
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), ガン (gan), タン (tan), エン (en)
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
hoa viên
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trong vườn