Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sàn, sờn
Tổng nét: 9
Bộ: tử 子 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱子孖
Nét bút: フ丨一フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: NDNDD (弓木弓木木)
Unicode: U+5B68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: tử 子 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱子孖
Nét bút: フ丨一フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: NDNDD (弓木弓木木)
Unicode: U+5B68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyển
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ジュウ (jū), ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), よわ.い (yowa.i), みなしご (minashigo)
Âm Quảng Đông: zyun2
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ジュウ (jū), ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), よわ.い (yowa.i), みなしご (minashigo)
Âm Quảng Đông: zyun2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0