Có 2 kết quả:
hài • hời
Tổng nét: 9
Bộ: tử 子 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰子亥
Nét bút: フ丨一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: NDYVO (弓木卜女人)
Unicode: U+5B69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hài
Âm Pinyin: hái ㄏㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ちのみご (chinomigo)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai4, hoi4
Âm Pinyin: hái ㄏㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ちのみご (chinomigo)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai4, hoi4
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hài nhi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giá hời