Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: sơn 山 (+17 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰山戲
Nét bút: 丨フ丨丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: UYTI (山卜廿戈)
Unicode: U+5DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+17 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰山戲
Nét bút: 丨フ丨丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: UYTI (山卜廿戈)
Unicode: U+5DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0