Có 1 kết quả:

ty
Âm Nôm: ty
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: IHHJ (戈竹竹十)
Unicode: U+5EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , tỳ
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, ㄅㄧˇ, ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひく.い (hiku.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei1, pei5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ty

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (thấp, ngắn)