Có 1 kết quả:
ty
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸广卑
Nét bút: 丶一ノノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: IHHJ (戈竹竹十)
Unicode: U+5EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bí, tì, tỳ
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, bǐ ㄅㄧˇ, bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひく.い (hiku.i)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei1, pei5
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, bǐ ㄅㄧˇ, bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひく.い (hiku.i)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei1, pei5
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (thấp, ngắn)