Có 1 kết quả:

sải
Âm Nôm: sải
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 广廿
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: ITSO (戈廿尸人)
Unicode: U+5EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoả
Âm Pinyin: tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 2

1/1

sải

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sải tay