Có 1 kết quả:
phế
Tổng nét: 15
Bộ: nghiễm 广 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广發
Nét bút: 丶一ノフ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: INOE (戈弓人水)
Unicode: U+5EE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phế
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): すた.れる (suta.reru), すた.る (suta.ru)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: fai3
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): すた.れる (suta.reru), すた.る (suta.ru)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: fai3
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phế bỏ