Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khứ
Tổng nét: 8
Bộ: củng 廾 (+5 nét)
Hình thái: ⿱去廾
Nét bút: 一丨一フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: GIT (土戈廿)
Unicode: U+5F06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: củng 廾 (+5 nét)
Hình thái: ⿱去廾
Nét bút: 一丨一フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: GIT (土戈廿)
Unicode: U+5F06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cử, khí
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), しまいこ.む (shimaiko.mu)
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), しまいこ.む (shimaiko.mu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0