Có 4 kết quả:
ná • nõ • nỏ • nỗ
Tổng nét: 8
Bộ: cung 弓 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱奴弓
Nét bút: フノ一フ丶フ一フ
Thương Hiệt: VEN (女水弓)
Unicode: U+5F29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nỗ
Âm Pinyin: nǔ ㄋㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ド (do)
Âm Nhật (kunyomi): おおゆみ (ōyumi), いしゆみ (ishiyumi)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: nou5
Âm Pinyin: nǔ ㄋㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ド (do)
Âm Nhật (kunyomi): おおゆみ (ōyumi), いしゆみ (ishiyumi)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: nou5
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cái ná
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nõ điếu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lẫy nỏ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nỗ cung (cái cung)