Có 1 kết quả:
biện
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖卞
Nét bút: 丶丶丨丶一丨丶
Thương Hiệt: PYY (心卜卜)
Unicode: U+5FED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biện
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hùng biện